Thực đơn
Karate_tại_Đại_hội_Thể_thao_Đông_Nam_Á_2023 Bảng huy chươngHạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Việt Nam | 6 | 1 | 6 | 13 |
2 | Malaysia | 4 | 2 | 4 | 10 |
3 | Philippines | 2 | 6 | 1 | 9 |
4 | Indonesia | 2 | 4 | 7 | 13 |
5 | Thái Lan | 2 | 1 | 5 | 8 |
6 | Campuchia | 1 | 3 | 6 | 10 |
7 | Lào | 0 | 0 | 2 | 2 |
Đông Timor | 0 | 0 | 2 | 2 | |
9 | Brunei | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng số (9 đoàn) | 17 | 17 | 34 | 68 |
Thực đơn
Karate_tại_Đại_hội_Thể_thao_Đông_Nam_Á_2023 Bảng huy chươngLiên quan
Karate Karate tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2007 Karate tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 Karatsu, Saga Karate tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021 Karate tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2017 Karate tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 Karate tại Thế vận hội Mùa hè 2020 Karate tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 Karataş, AdanaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Karate_tại_Đại_hội_Thể_thao_Đông_Nam_Á_2023 https://drive.google.com/file/d/1rqSxDAGU00m5Dpkwb...